top of page
Search
Writer's pictureTiếng Trung Ni Hao

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội Thất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội Thất trong nhà, cùng theo dõi nhé ! 房子 /fángzǐ/: Nhà 烟囱 /yàncǒng/: Ống khói 屋顶 /wūdǐng/: Nóc nhà 楼上 /lóushàng/: Trên lầu 卧室 /wòshì/: Phòng ngủ 床 /chuáng/: Giường 浴室 /yùshì/: Nhà tắm 一楼 /yīlóu/: Lầu 1 楼下 /lóuxìa/: Dưới lầu 地板 /dìbǎn/: Sàn 椅子 /yīzi/: Ghế 客厅 /kètīng/: Phòng khách 饭厅 /fàntīng/: Phòng ăn 厨房 /chúfáng/: Nhà bếp 橱柜 /chúgùi/: Tủ bếp 桌子 /zhuōzi/: Bàn



-------------------------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NIHAO


Chi nhánh 1: 16/30 Trần Thiện Chánh, P.12, Q. 10, TPHCM

☎️ HOTLINE: (028) 7301 4545 hoặc 0902 99 70 80


Chi nhánh 2: 12 Đặng Thai Mai, P.7, quận Phú Nhuận.

☎️HOTLINE: 0932122969


Địa chỉ học tại Quận 7: LEVEL UP BAR – SPIN & GOGH CAFÉ

212 Trần Văn Trà, Panorama – Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM (đối diện Starbuck Panorama)

240 views0 comments

Comments


bottom of page