Cùng Tiếng Trung NiHao "bỏ túi" một số từ dùng để nói về các vật dụng nội thất trong gia đình mình các bạn nhé 🥰🥰🥰
1. 空调 /kōngtiáo/: Máy điều hòa 2. 沙发 /shāfā/: Ghế Sofa 3. 冷气机 /lěngqìjī/: Máy lạnh 4. 吸尘器 /xīchénqì/: Máy hút bụi 5. 电视机 /diànshìjī/: TiviDVD 6. 播放机DVD /bōfàngjī/: Đầu đĩa DVD 7. 遥控器 /yáokòngqì/: Điều khiển từ xa 8. 电话 /diànhuà/: Điện thoại 9. 电风扇 /diànfēngshàn/: Quạt máy 10. 电暖器 /diànnuǎnqì/: Hệ thống sưởi ấm 11. 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn 12. 茶桌 /cházhuō/: Bàn trà 13. 吊灯 /diàodēng/: Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng 14. 卧室 /wòshì/: Phòng ngủ 15. 衣柜 /yīguì/: Tủ quần áo 16. 床 /chuáng/: Giường 17. 双人床 /shuāngrén chuáng/: Giường đôi 18. 单人床 /dānrén chuáng/: Giường đơn 19. 被子 /bèizi/: Chăn mền 20. 毛毯 /máotǎn/: Chăn lông 21. 床垫 /chuángdiàn/: Nệm 22. 枕头 /zhěntóu/: Gối 23. 枕套 /zhěntào/: Bao gối 24. 床灯 /chuángdēng/: Đèn giường 25. 床单 /chuángdān/: Ga giường 26. 镜子 /jìngzi/: Gương soi, kiếng 27. 衣架 /yījià/: Móc treo quần áo 28. 窗帘 /chuānglián/: Rèm cửa
29. 卫生间 /wèishēngjiān/: Phòng tắm 30. 浴缸 /yùgāng/: Bồn tắm 31. 脸盆 /liǎnpén/: Bồn rửa mặt 32. 花洒 /huāsǎ/: Vòi sen 33. 水龙头 /shuǐlóngtóu/: Vòi nước 34. 马桶 /mǎtǒng/: Bồn cầu 35. 排水口 /páishuǐkǒu/: Ống thoát nước 36. 热 水 器 /rèshuǐqì/: Máy nước nóng 37. 牙刷 /yáshuā/: Bàn chải đánh răng 38. 厨房 /chúfáng/: Phòng bếp 39. 餐桌 /cānzhuō/: Bàn ăn 47. 椅子 /yǐzi/: Ghế 40. 电饭锅 /diànfànguō/: Nồi cơm điện 41. 冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NI HAO
Hotline: (028) 7301 4545
Email: info@tiengtrungnihao.com
Chi nhánh 1
16/30 Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10,Tp.HCM
Điện thoại: 0902 99 70 80
Chi nhánh 2
12 Đặng Thai Mai, P.7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
Điện thoại: 09032 122969
댓글