Cùng học một số ngôn ngữ mạng đang “hot” của giới trẻ Trung Quốc nhé
走光 : zǒuguāng : lộ hàng
打光棍 :dǎ guānggùn : độc thân
撩汉 :liāo hàn: cưa trai, tán trai
撩女 = 泡妞 :liāo nǚ=pàoniū : tán gái
白目 :báimù : EQ thấp
调戏 :tiáoxì : trêu chọc, chọc ghẹo
私生饭 :sī shēng fàn : fan cuồng, cực đoan
脱粉 :tuō fěn : quay lưng lại với thần tượng
雨女无瓜 = 与你无关 :yǔ nǚ wú guā = yǔ nǐ wúguān : không liên quan gì đến cậu
背锅 (背黑锅): bèi guō (bēihēiguō) : thay ai nhận lỗi
Kommentare