Lượng từ là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, đóng vai trò thiết yếu trong việc đếm và định lượng danh từ. Việc nắm vững lượng từ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và linh hoạt hơn. Bài viết này từ trung tâm tiếng Trung Ni Hao sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết và đầy đủ về lượng từ, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ một cách hiệu quả.
1. Lượng từ là gì?
Lượng từ là những từ được sử dụng để đếm hoặc định lượng danh từ trong tiếng Trung. Chúng giúp xác định số lượng cụ thể của danh từ được đề cập, tương tự như các từ "cái", "con", "chiếc", "lần" trong tiếng Việt.
2. Phân loại lượng từ
Lượng từ được chia thành hai loại chính:
Lượng từ danh từ (danh lượng từ): Dùng để đếm hoặc định lượng danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng.
Lượng từ dùng cho người: 个 (gè), 位 (wèi), 人 (rén), 名 (míng)
Lượng từ dùng cho đồ vật: 个 (gè), 只 (zhī), 张 (zhāng), 件 (jiàn)
Lượng từ dùng cho thời gian: 个 (gè), 场 (chǎng), 次 (cì), 刻 (kè)
Lượng từ dùng cho không gian: 个 (gè), 间 (jiān), 座 (zuò)
Lượng từ dùng cho số lượng: 个 (gè), 两 (liǎng), 双 (shuāng)
Lượng từ động từ (động lượng từ): Dùng để đếm hoặc định lượng động tác, hành vi.
Lượng từ dùng cho hành động: 次 (cì), 下 (xià), 遍 (biàn)
3. Các Loại Lượng Từ Phổ Biến
Lượng Từ Cho Người
个 (gè): Đây là lượng từ thông dụng nhất, dùng cho hầu hết các danh từ. (两个学生、一个桌子)
位 (wèi): Dùng để chỉ người với ý nghĩa kính trọng.(一位老师、一位医生)
口 (kǒu): Dùng để chỉ số người trong gia đình. (三口人)
Lượng Từ Cho Động Vật
只 (zhī): Dùng cho động vật nhỏ, như chó, mèo, chim.(一只猫)
条 (tiáo): Dùng cho các động vật có hình dáng dài như cá, rắn. (一条蛇)
Lượng Từ Cho Vật Dụng
本 (běn): Dùng cho sách, vở. (一本书)
张 (zhāng): Dùng cho các vật mỏng và phẳng như giấy, bàn. (一张桌子)
Lượng Từ Cho Các Đơn Vị Đo Lường
公斤 (gōngjīn): Kilogram.
米 (mǐ): Mét.
4. Cách sử dụng lượng từ
Lượng từ thường được sử dụng theo cấu trúc sau:
Số từ + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
两本书 /liǎng běn shū/ - Hai cuốn sách
三只小猫 /sān zhī xiǎo māo/ - Ba con mèo
五张桌子 /wǔ zhāng zhuōzi/ - Năm cái bàn
四杯牛奶 /sì bēi niúnǎi/ - Bốn ly sữa
一次考试 /yī cì kǎoshì/ - Một lần thi
5. Một số lưu ý khi sử dụng lượng từ
1.Một số danh từ có lượng từ cố định, luôn đi kèm với lượng từ cụ thể.
Ví dụ: 封 (fēng) - lá thư, 颗 (kē) - viên thuốc, 间 (jiān) - phòng.
2.Một số danh từ có thể sử dụng nhiều lượng từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái nghĩa.
Ví dụ: 条 (tiáo) - con đường (dùng cho đường dài), 根 (gēn) - cành cây (dùng cho cành nhỏ), 段 (duàn) - đoạn đường (dùng cho đoạn ngắn).
3.Một số lượng từ có thể được sử dụng độc lập để thay thế cho danh từ.
Ví dụ: 个 (gè) - người, 只 (zhī) - con vật, 张 (zhāng) - tờ giấy.
我有两个好朋友,一个是中国人,一个是日本人。
Wǒ yǒu liǎng gè hǎo péngyǒu, yīgè shì zhōngguó rén, yīgè shì rìběn rén
Tổng Kết
Lượng từ trong tiếng Trung là phần không thể thiếu để giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Việc nắm vững các lượng từ phổ biến và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Để làm được điều này, hãy luôn nhớ rằng luyện tập thường xuyên là chìa khoá của thành công.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả, hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City Land
Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM
(Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).
Hotline: 0906 671 558
Comments