Danh từ trong tiếng Trung là một ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ ai học cũng đều cần phải biết cách sử dụng. Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm Tiếng Trung Ni Hao mở khóa cánh cửa chinh phục tiếng Trung thành thạo với nền tảng danh từ vững chắc.
Khám phá Thế Giới Danh Từ Tiếng Trung Cùng Ni Hao
1. Danh từ trong tiếng Trung là gì?
Danh từ trong tiếng Trung, hay còn gọi là “名词 (míng cí)”, đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ này. Giống như trong nhiều ngôn ngữ khác, danh từ trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, hoặc khái niệm.
2. Các loại danh từ trong tiếng Trung?
Danh từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào các đặc điểm và cách sử dụng của chúng.
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
一本书 / Yī běn shū /: Một quyển sách | 水 / Shuǐ /: Nước |
Danh từ chỉ người | Danh từ chỉ vật |
老师 / lǎoshī /: giáo viên | 衣服 /yīfú/: quần áo |
Danh từ riêng | Danh từ chung |
南京 / Nánjīng /: Nam Kinh | 他们 /tāmen/:các anh ấy |
Danh từ chỉ thời gian | Danh từ chỉ nơi chốn |
上个月 / Shàng gè yuè /: Tháng trước | 学校 / Xuéxiào /: Trường học |
Danh từ chỉ phương hướng | Danh từ chỉ mối quan hệ |
上 面 (shàng miàn): phía trên | 姐妹 / Jiěmèi /: Chị em |
3. Các đặc điểm ngữ pháp của danh từ:
3.1 Thường làm chủ ngữ - định ngữ & tân ngữ trong câu:
Làm chủ ngữ
我的哥哥说汉语说得很好
/Wǒ de gēgē shuō hànyǔ shuō dé hěn hǎo/
Anh trai tôi nói tiếng Trung rất giỏi.
Làm tân ngữ
我吃糖葫芦了
/Wǒ chī tánghúlu le/
Tôi ăn kẹo hồ lô rồi.
Làm định ngữ
他是一个韩国朋友
/Tā shì yīgè hánguó péngyǒu/
Anh ấy là một người bạn Hàn Quốc.
3.2 Biểu thị số lượng tạo thành cụm danh từ:
妈妈给我买了一斤苹果
/Māmā gěi wǒ mǎile yī jīn píngguǒ/
Mẹ mua cho tôi một cân táo.
4. Lưu ý khi sử dụng danh từ tiếng Trung trong câu:
Để sử dụng danh từ trong tiếng Trung một cách chính xác, bạn cần chú ý đến những điểm sau:
Danh từ không thể làm bổ ngữ trong câu.
Phía sau danh từ không mang theo trợ từ động thái. Ví dụ: Không nói: 明天了/míngtiānle/, 学校着/xuéxiàozhe/, 书了/shūle/, 汉语着 /hànyǔzhe/
Các danh từ chung chỉ người có thể thêm hậu tố 们/men/ ở phía sau để biểu thị số nhiều, như trong ví dụ: 同学们/tóngxuémen/: Các bạn cùng lớp; 人们/rénmen/: Mọi người.
Một số danh từ trừu tượng khi được phó từ bổ nghĩa có thể trở thành tính từ. Ví dụ: 不道德/bù dàodé/: Không đạo đức; 不理智/bù lǐzhì/: Không lý trí; 很理想/hěn líxiǎng/: Rất lý tưởng.
Một số danh từ được tạo nên bằng cách thêm hậu tố “子” “儿” hoặc “头” như trong ví dụ: 桌子/zhuōzi/: Bàn; 木头/mùtou/: Gỗ.
Một số trường hợp cụ thể danh từ cũng có thể làm vị ngữ, gọi là câu vị ngữ danh từ. Chẳng hạn như: 明天元旦。/Míngtiān yuándàn/: Ngày mai là Nguyên Đán.
Danh từ không thể nhận sự tu sức của phó từ, trừ một vài trường hợp ngoại lệ. Không được nói: 很猫 /hěn māo/, 很北京 /hěn běijīng/, 很桌子 /hěn zhuōzi/
Tổng Kết
Hy vọng những kiến thức về danh từ Ni Hao cung cấp các bạn đã có thêm những hiểu biết về danh từ và cách sử dụng danh từ cho phù hợp. Nếu các bạn có nhu cầu học tiếng Trung hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí.
Hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City LandPark Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).
Hotline: 0906 671 558
Comments