Bảng chữ cái tiếng Trung là chìa khóa mở ra cánh cửa chinh phục ngôn ngữ này. Nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm dành cho người mới bắt đầu với hướng dẫn chi tiết từ Ni Hao.
Giới thiệu
Bảng chữ cái tiếng Trung, hay còn gọi là chữ Hán, là nền tảng quan trọng để học ngôn ngữ này. Việc nắm vững bảng chữ cái sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, viết và giao tiếp bằng tiếng Trung. Hôm nay, Ni Hao sẽ cung cấp cho bạn bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ, hướng dẫn cách phát âm và ghi nhớ hiệu quả, cùng với các chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp.
Hệ Thống Chữ Viết Tiếng Trung
Hệ thống chữ viết tiếng Trung bao gồm hai thành phần chính:
Bính âm (Pinyin): Hệ thống phiên âm tiếng Trung sử dụng chữ Latinh để biểu thị cách phát âm của các chữ Hán. Bính âm đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Trung vì nó giúp người học dễ dàng phát âm đúng các từ tiếng Trung.
Chữ Hán: Hệ thống chữ tượng hình với hàng ngàn ký tự khác nhau. Mỗi chữ Hán đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm cụ thể.
I. Bảng Chữ Cái Tiếng Trung
1. Nguyên âm
Vận mẫu, hay còn gọi là nguyên âm, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cấu tạo âm tiết tiếng Trung. Giống như tiếng Việt, nguyên âm tiếng Trung là phần âm được phát ra khi ta mở miệng và kết hợp với các phụ âm để tạo thành một từ.
Loại | Vận mẫu | Cách viết | Ví dụ | Phiên âm |
Nguyên âm đơn | a | a | 啊 (a) | ā |
o | 哦 (o) | ō | ||
e | 额 (é) | é | ||
i | i | 衣 (yī) | yī | |
u | u | 屋 (wū) | wū | |
ü | ü | 于 (yú) | yú | |
Nguyên âm kép | ai | ai | 爱 (ài) | ài |
ei | 诶 (éi) | éi | ||
ao | 熬 (áo) | áo | ||
ou | 鸥 (ōu) | ōu | ||
an | 安 (ān) | ān | ||
en | 恩 (ēn) | ēn | ||
ang | 昂 (áng) | áng | ||
eng | 翁 (wēng) | wēng | ||
ia | 呀 (ya) | yā | ||
ie | 噎 (yē) | yē | ||
iao | 邀 (yāo) | yāo | ||
iou | 忧 (yōu) | yōu | ||
ian | 年 (nián) | nián | ||
in | 因 (yīn) | yīn | ||
iang | 洋 (yáng) | yáng | ||
ing | 赢 (yíng) | yíng | ||
ua | 蛙 (wā) | wā | ||
uo | 窝 (wō) | wō | ||
uai | 歪 (wái) | wāi | ||
uei | 危 (wēi) | wēi | ||
uan | 弯 (wān) | wān | ||
uen | 稳 (wěn) | wěn | ||
uang | 汪 (wāng) | wāng | ||
ueng | 翁 (wēng) | wēng | ||
Nguyên âm mũi trước | üan | üan | 元 (yuán) | yuán |
ün | 晕 (yūn) | yūn | ||
in | 银 (yín) | yín | ||
Nguyên âm mũi sau | ang | ang | 昂 (áng) | áng |
iang | 洋 (yáng) | yáng | ||
uang | 汪 (wāng) | wāng | ||
eng | 冷" (lěng) | lěng | ||
ing | 赢 (yíng) | yíng | ||
ong | 嗡 (ōng) | ōng | ||
iong | 拥 (yōng) | yōng |
2. Thanh mẫu
Thanh mẫu, hay còn gọi là phụ âm đầu, là thành phần quan trọng cấu tạo nên âm tiết tiếng Trung. Giống như tiếng Việt, thanh mẫu đóng vai trò tạo điểm nhấn và phân biệt nghĩa cho các từ. Trong bảng chữ cái Pinyin, có tổng cộng 21 thanh mẫu, bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép.
Nhóm phụ âm | Thanh mẫu (Phụ âm) | Cách phát âm |
Nhóm âm hai môi và răng mô | b | môi khép, luồng khí bị đẩy ra mạnh |
p | Âm bật hơi, môi khép, luồng khí bị đẩy ra mạnh | |
f | Âm răng môi, môi trên chạm răng dưới, luồng khí thoát ra | |
m | Âm mũi, môi khép, luồng khí thoát ra qua mũi | |
Nhóm âm đầu lưỡi | d | đầu lưỡi chạm răng trên, luồng khí bị đẩy ra mạnh |
t | Âm bật hơi, đầu lưỡi chạm răng trên, luồng khí bị đẩy ra mạnh | |
n | Âm mũi, đầu lưỡi chạm nướu trên, ngạc mềm hạ thấp, luồng khí thoát ra qua mũi | |
l | Âm lưỡi, đầu lưỡi chạm nướu trên, luồng khí thoát ra hai bên lưỡi | |
Nhóm âm cuống lưỡi | g | Âm không bật hơi, đầu lưỡi đưa gần ngạc mềm, luồng khí thoát ra nhanh |
k | Âm bật hơi, đầu lưỡi đưa gần ngạc mềm, luồng khí bật ra đột ngột | |
h | Âm không bật hơi, đầu lưỡi tiếp cận ngạc mềm, luồng khí thoát ra | |
Nhóm âm lưỡi trước | z | Âm không bật hơi, đầu lưỡi duỗi thẳng, chạm răng trên, luồng khí thoát ra |
c | Âm bật hơi, đầu lưỡi duỗi thẳng, chạm răng trên, luồng khí bật ra mạnh | |
s | Âm không bật hơi, đầu lưỡi tiếp xúc răng cửa dưới, luồng khí thoát ra | |
Nhóm âm lưỡi sau | zh | đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng, luồng khí bật ra |
ch | Âm bật hơi, đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng, luồng khí bật ra mạnh | |
sh | Âm không bật hơi, đầu lưỡi áp sát ngạc cứng, luồng khí thoát ra | |
r | Âm không bật hơi, đầu lưỡi rung, luồng khí thoát ra | |
Nhóm âm mặt lưỡi | j | Âm không bật hơi, mặt lưỡi áp vào ngạc cứng, luồng khí thoát ra |
q | Âm bật hơi, mặt lưỡi áp vào ngạc cứng, luồng khí bật ra mạnh | |
x | Âm không bật hơi, mặt lưỡi trên sát ngạc cứng, luồng khí thoát ra mạnh |
II. Bảng Chữ Hán Cơ Bản
1. Bảng chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp
Chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình với hàng ngàn ký tự khác nhau. Mỗi chữ Hán đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm cụ thể. Việc học chữ Hán đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên.
Tuy nhiên, để bắt đầu giao tiếp cơ bản, bạn chỉ cần học một số chữ Hán thông dụng sau:
Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
你 | nǐ | Bạn |
我 | wǒ | Tôi |
他 | tā | Anh ấy/Anh/Cậu ấy |
她 | tā | Cô ấy/Chị/Cậu ấy |
它 | tā | Nó |
是 | shì | Là |
的 | de | Của |
在 | zài | Ở |
和 | hé | Và |
有 | yǒu | Có |
吗 | ma | Phải không? |
2. Cách viết và đọc các chữ Hán đơn giản
Mỗi chữ Hán được cấu tạo từ một hoặc nhiều nét cơ bản ghép lại. Để viết chữ Hán, cần tuân thủ theo thứ tự và quy tắc viết nhất định.
Dưới đây là bảng chữ Hán cơ bản thường dùng trong giao tiếp:
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
人 (rén) | rén | người |
口 (kǒu) | kǒu | miệng |
手 (shǒu) | shǒu | tay |
心 (xīn) | xīn | tim |
水 (shuǐ) | shuǐ | nước |
火 (huǒ) | huǒ | lửa |
山 (shān) | shān | núi |
日 (rì) | rì | mặt trời |
月 (yuè) | yuè | mặt trăng |
木 (mù) | mù | cây |
土 (tǔ) | tǔ | đất |
金 (jīn) | jīn | vàng |
3. Các nét cơ bản trong tiếng Hán
Khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn cần làm quen với các nét cơ bản của chữ Hán. Tiếng Trung gồm 8 nét chính: ngang, sổ, chấm, hất, phẩy, mác, gập và móc. Mỗi chữ Hán được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều nét cơ bản này.. 8 nét cơ bản trong chữ Hán bao gồm:
Nét | Cách viết |
Nét ngang (横) | Nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải. |
Nét sổ thẳng (竖) | Nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới. |
Nét chấm (点) | Một dấu chấm từ trên xuống dưới. |
Nét hất (撇) | Nét cong, đi lên từ trái sang phải. |
Nét phẩy (捺) | Nét cong, kéo xuống từ phải qua trái. |
Nét mác (钩) | Nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải. |
Nét gập (折) | Nét gập khúc, gồm hai nét thẳng vuông góc với nhau. |
Nét móc (弯) | Nét cong, có một móc ở cuối. |
Tổng kết
Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới học là kiến thức nền tảng đầu tiên mà bạn cần nắm khi học Hán ngữ. Ni Hao hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về bảng chữ cái tiếng Trung, bao gồm Bính âm và chữ Hán cơ bản. Để chinh phục tiếng Trung hiệu quả, bạn cần luyện tập thường xuyên và tham gia các khóa học tiếng Trung uy tín.
Hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao
NI HAO QUẬN 10:
Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM
Hotline: 0902 997 080
NI HAO GÒ VẤP:
Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City Land Park Hills - Sau Lotte Mart GV)
Hotline: 0932 122 969
NI HAO QUẬN 7:
Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM (Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).
Hotline: 0906 671 558
Comments