top of page
Search

Cách phát âm nguyên âm tiếng Trung chuẩn xác

Updated: Jul 31

Phát âm là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất trong việc học tiếng Trung. Việc nắm vững các nguyên âm giúp bạn phát âm chính xác, giao tiếp tự tin và hiểu rõ người bản xứ. Đặc biệt, trong tiếng Trung, mỗi thay đổi nhỏ trong phát âm có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Vì vậy, việc học phát âm chuẩn xác là bước đầu tiên không thể bỏ qua.

Cách phát âm nguyên âm tiếng Trung chuẩn xác.

Tiếng Trung có một hệ thống nguyên âm phong phú, trong đó có những nguyên âm cơ bản là a, e, i, u, o, ü. Mỗi nguyên âm có cách phát âm riêng biệt và cần được luyện tập thường xuyên để đạt được độ chính xác cao.

Trong bài viết này Ni Hao sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về hệ thống nguyên âm tiếng Trung - "chìa khóa" mở ra cánh cửa chinh phục ngôn ngữ này.

Bảng Nguyên Âm Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, nguyên âm được chia thành ba loại chính: nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, và nguyên âm ba. Mỗi nguyên âm có cách phát âm riêng biệt, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ này

Nguyên Âm Đơn

Nguyên âm đơn là những nguyên âm cơ bản, độc lập và không kết hợp với nguyên âm khác. 

  1. Nguyên âm "a":

  • Cách phát âm: Hơi giống như nguyên âm "a" trong tiếng Việt. Mở rộng khoang miệng, lưỡi thấp, môi mở rộng.

  • Ví dụ: 麻 (má) - gai, 哈 (hā) - ha, 爸爸 (bàba) - bố

  1. Nguyên âm "e":

  • Cách phát âm: được phát âm gần giống như âm "ơ" và “ưa”. Mở rộng khoang miệng, lưỡi thấp, môi hơi chu.

  • Ví dụ: 哥 (gē) - anh trai, 热 (rè) - nóng

  1. Nguyên âm "i":

  • Cách phát âm: Miệng hơi mỉm cười và lưỡi nâng lên gần vòm miệng..

  • Ví dụ: 米 (mǐ) - gạo, 飞机 (fēiji) - máy bay, 美丽 (měilì) - xinh đẹp.

  1. Nguyên âm "u":

  • Cách phát âm: Hơi giống như nguyên âm "u" trong tiếng Việt. Miệng mở rộng và lưỡi nâng lên gần vòm miệng..

  • Ví dụ: 不 (bù) - không, 书 (shū) - sách, 雨 (yǔ) - mưa.

  1. Nguyên âm "ü":

  • Cách phát âm: đầu lưỡi dính với răng dưới, phía trước mặt lưỡi nâng sát ngạc cứng, hai môi tròn, nhô ra trước. Cách phát âm hơi giống “uy” trong tiếng Việt

  • Ví dụ: 女 (nǚ) - phụ nữ, 绿 (lǜ) - xanh lá cây, 鱼 (yú) - cá.

  1. Nguyên âm "o":

  • Cách phát âm: lưỡi rút về phía sau, gốc lưỡi nâng cao ở vị trí giữa, hai môi tròn và nhô ra một tí. Cách phát âm hơi giống “ô” trong tiếng Việt.

  • Ví dụ: 我 (wǒ) - tôi, 多 (duō) - nhiều, 说 (shuō) - nói

Nguyên âm đôi và Nguyên âm ba

Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo ra âm tiết mới và Nguyên âm ba là sự kết hợp của ba nguyên âm đơn, tạo ra âm tiết phức tạp hơn.

ai

Giống như nguyên âm "ai"

Ví dụ: 爱 (ài) - yêu, 白 (bái) - trắng, 海 (hǎi) - biển

ei

Giống như nguyên âm "ei"

Ví dụ: 飞 (fēi) - bay, 给 (gěi) - cho, 黑 (hēi) - đen

ao

Giống như nguyên âm "ao"

Ví dụ: 好 (hǎo) - tốt, 早 (zǎo) - sớm, 高 (gāo) - cao

ou

Giống như nguyên âm "ou" .

Ví dụ: 口 (kǒu) - miệng, 走 (zǒu) - đi, 狗 (gǒu) - chó

ia

Giống như nguyên âm "ia"

Ví dụ: 家 (jiā) - nhà, 夏 (xià) - mùa hè, 假 (jiǎ) - giả

ie

Giống như nguyên âm "ie"

Ví dụ: 谢 (xiè) - cảm ơn, 写 (xiě) - viết, 街 (jiē) - phố

ua

Giống như nguyên âm "ua"

Ví dụ: 话 (huà) - lời nói, 花 (huā) - hoa, 挂 (guà) - treo

uo

Giống như nguyên âm "uo"

Ví dụ: 我 (wǒ) - tôi, 国 (guó) - quốc gia, 火 (huǒ) - lửa

üe

Giống như nguyên âm "üe"

Ví dụ: 月 (yuè) - tháng, 决 (jué) - quyết định, 学 (xué) - học

iao

Giống như nguyên âm "iao"

Ví dụ: 教 (jiāo) - dạy, 跳 (tiào) - nhảy, 笑 (xiào) - cười

iu (iou)

Giống như nguyên âm "iou"

Ví dụ: 牛 (niú) - bò, 旧 (jiù) - cũ, 丢 (diū) - mất

uai

Giống như nguyên âm "uai"

Ví dụ: 快 (kuài) - nhanh, 坏 (huài) - xấu, 外 (wài) - ngoài

ui (uei)

Giống như nguyên âm "uei".

Ví dụ: 会 (huì) - biết, 魁 (kuí) - đầu, 龟 (guī) - rùa

an

Phát âm "a" trước, sau đó, chuyển sang phụ âm n..

Ví dụ: 汉 (hàn) - Hán, 看 (kàn) - nhìn


en

Phát âm “e” trước, sau đó chuyển sang phụ âm “n”. Cách phát âm gần giống âm “ân” 

Ví dụ: 本 (běn) - quyển sách, 很 (hěn) - rất

in

Phát âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “n”.

Ví dụ: 新 (xīn) - mới, 金 (jīn) - vàng

ün

Phát âm “ü” trước, sau đó chuyển sang phụ âm “n”. Cách phát âm na ná âm “uyn”

Ví dụ: 君 (jūn) - quân, 训 (xùn) - huấn luyện


ian

Phát âm “i” trước, sau đó chuyển sang âm mũi “en” của tiếng Việt. Cách phát âm gần giống âm “i-en” 

Ví dụ: 见 (jiàn) - gặp, 天 (tiān) - trời

uan

Phát nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang âm mũi “an”. Cách phát âm gần giống âm “oan” 

Ví dụ: 完 (wán) - hoàn thành, 关 (guān) - đóng


üan

Phát âm “ü” trước, sau đó chuyển sang âm mũi “an”. Cách phát âm gần giống âm “oen” 

Ví dụ: 选 (xuǎn) - chọn, 全 (quán) - toàn bộ


un (uen)

Phát âm “u” trước, sau đó chuyển sang phụ âm “en”. Cách phát âm gần giống âm “uân” 

Ví dụ: 问 (wèn) - hỏi, 春 (chūn)-xuân

ang

Phát âm “a” trước, sau đó, chuyển sang âm “ng”. 

Ví dụ: 帮 (bāng) - giúp, 长 (zhǎng) - trưởng thành

eng

Phát âm “e” trước, sau đó, chuyển sang âm “ng”. Cách phát âm gần giống “âng” 

Ví dụ: 朋 (péng) - bạn, 城 (chéng) - thành phố

ing

Phát âm “i” trước, sau đó, chuyển sang âm “ng”. Cách phát âm gần giống “inh” 

Ví dụ: 形 (xíng) - hình dạng, 静 (jìng) - yên tĩnh

ong

Phát âm o trước, sau đó, chuyển sang âm “ng”. Cách phát âm na ná “ung”

Ví dụ: 东 (dōng) - đông, 中 (zhōng) - trung

iong

Phát âm “i” trước, sau đó, chuyển sang nguyên âm mũi “ung”. Cách phát âm giống với âm “ung” 

Ví dụ: 熊 (xióng) - gấu, 凶 (xiōng) - hung dữ

iang

Phát âm “i” trước, sau đó chuyển sang nguyên âm mũi “ang”. 

Ví dụ: 讲 (jiǎng) - giảng, 强 (qiáng) - mạnh


uang

Phát âm “u” trước, sau đó, chuyển sang nguyên âm mũi “ang”. Cách phát âm gần giống “oang” trong tiếng Việt.

Ví dụ: 光 (guāng) - ánh sáng, 黄 (huáng) - vàng

Nguyên âm Er

/er/ – Phát âm nguyên âm “e” trước, sau đó, lưỡi dần dần cuốn lên. /er/ Là một nguyên âm đặc biệt và là một âm tiết riêng, không thể ghép với bất cứ nguyên âm và phụ âm nào.

Mẹo Luyện Tập Phát Âm Hiệu Quả

  1. Nghe và Lặp Lại: Nghe phát âm từ người bản xứ và lặp lại.

  2. Sử Dụng Gương: Quan sát miệng khi phát âm để đảm bảo đúng khẩu hình.

  3. Ghi Âm: Ghi lại giọng đọc của mình và so sánh với người bản xứ.


Tổng Kết

Việc nắm vững hệ thống nguyên âm trong tiếng Trung là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hiểu và luyện tập phát âm đúng sẽ giúp bạn tránh những lỗi thường gặp và cải thiện khả năng nghe nói. Luyện tập phát âm thường xuyên và kiên trì sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Đừng ngại lặp đi lặp lại, vì đó là chìa khóa để thành thạo ngữ âm.

Trung tâm tiếng Trung Ni Hao cung cấp các khóa học luyện phát âm chuyên sâu, giúp học viên nắm vững cách phát âm chuẩn xác từ cơ bản đến nâng cao. Chúng tôi có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại.

Hãy đăng ký học thử tại trung tâm tiếng Trung Ni Hao ngay hôm nay để có cơ hội tham gia các buổi học thử miễn phí, giúp học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng trước khi đăng ký chính thức. Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tư vấn miễn phí về các khóa học và lộ trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.


Các Chi Nhánh Của Trung Tâm Tiếng Trung Ni Hao


NI HAO QUẬN 10:

Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM

Hotline: 0902 997 080

NI HAO GÒ VẤP:

Địa chỉ: 68 Đường Số 1, Phường 10, Quận Gò Vấp (Khu dân cư City Land

Park Hills - Sau Lotte Mart GV)

Hotline: 0932 122 969

NI HAO QUẬN 7:

Địa chỉ: 13 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, HCM

(Khu phố Mỹ Hoàng, Phú Mỹ Hưng).

Hotline: 0906 671 558


120 views0 comments

ความคิดเห็น


bottom of page