1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
_毫米 /háomǐ/ : mm
_厘米 /límǐ/ : cm
_分米 /fēnmǐ/ : dm
_米 /mǐ/ : m
_公里 /gōnglǐ/ : km
_分 /fēn/ : phân
_寸 /cùn/ : tấc
_尺 /Chǐ/ : thước
_丈 /Zhàng/ : trượng
2. ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH
_平方厘米 /Pímgfāng límǐ/ : cm2
_平方分米 /Píngfāng fēnmǐ/ : dm2
_平方米 /Píngfāng mǐ/ : m2
_公顷 /Gōngqīng/ : héc ta
_平方千米 /Píngfāng qiānmǐ/ : km2
3。ĐƠN VỊ ĐO THỂ TÍCH
_立方厘米 /lìfāng límǐ/ : cm3
_立方分米 /lìfāng fēnmǐ/ : dm3
_立方米 /Lìfāng mǐ/ : m3
4.ĐƠN VỊ ĐO DUNG LƯỢNG
_厘升 /Lishēng/ : xentilit
_分升/Fēnshēng/ : đexilit
_升 /Shēng/ : lit
_十升 /Shí shēng/ : decallit
_百升 /Bǎi shēng/ hectolit
_千升 /Qiān shēng/ : kilolit
5.ĐƠN VỊ ĐO TRỌNG LƯỢNG
_毫克 /Háokè/ : miligram
_克 /Kè/ : gram
_公斤 /Gōngjīn/ : kilogram
_斤 /Jīn/ : cân
_吨 /Dūn/ : tấn
6.ĐƠN VỊ ĐO CÔNG SUẤT
_瓦 /Wǎ/ :W
_千瓦 /Qiān wǎ/ :kw
7.ĐƠN VỊ ĐO CÔNG NĂNG NHIỆT LƯỢNG
_摄氏度 /Shèshìdù/ : độ C
_华氏度 /Huáshìdù/ : độ F
_千卡 /Qiān kǎ/ : kilocalo
------------------------------------------- 🏠 TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG NIHAO Website: https://www.tiengtrungnihao.com
Chi nhánh 1: 16/30 Trần Thiện Chánh, P.12, Q. 10, TPHCM ☎️ HOTLINE: (028) 7301 4545 hoặc 0902 99 70 80
Chi nhánh 2: 12 Đặng Thai Mai, P.7, quận Phú Nhuận. ☎️HOTLINE: 0932122969
Địa chỉ học tại Quận 7: LEVEL UP BAR – SPIN & GOGH CAFÉ 212 Trần Văn Trà, Panorama – Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP.HCM (đối diện Starbuck Panorama)
Comentarios